Có 2 kết quả:
鐵證如山 tiě zhèng rú shān ㄊㄧㄝˇ ㄓㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ • 铁证如山 tiě zhèng rú shān ㄊㄧㄝˇ ㄓㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
tiě zhèng rú shān ㄊㄧㄝˇ ㄓㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
irrefutable evidence
Bình luận 0
tiě zhèng rú shān ㄊㄧㄝˇ ㄓㄥˋ ㄖㄨˊ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
irrefutable evidence
Bình luận 0